Việt
vạt nước theo tàu
vết rẽ nước
làn tàu
Anh
wake
Đức
Schraubenwasser
Totwasser
Schraubenwasser /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] wake
[VI] vạt nước theo tàu, vết rẽ nước
Totwasser /nt/VLC_LỎNG/
[VI] làn tàu, vạt nước theo tàu, vết rẽ nước