TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vải chống cháy

vải chống cháy

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vải chống cháy

fire-resistant fabric

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

fireproof fabric

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vải chống cháy

feuerfester Stoff

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fireproof fabric

vải chống cháy

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

feuerfester Stoff

[EN] fire-resistant fabric

[VI] vải chống cháy,