Việt
vải Jacquard
vải giăc ca
vải dệt hoa nổi
Anh
jacquard fabric
Đức
Jacquardgewebe
Jacquardgewebe /nt/KT_DỆT/
[EN] jacquard fabric
[VI] vải Jacquard, vải giăc ca, vải dệt hoa nổi