Việt
vải lông xốp
Đức
Frottee
Frottiergewebe
Frottee /das od. der; - [s], -s/
(ugs ) vải lông xốp (Frottiergewebe);
Frottiergewebe /[fro'ti:ơr-], das (Textilind.)/
vải lông xốp (dùng làm khăn tắm, áo choàng tắm );