Việt
vải thưa
Anh
gauze
Đức
Gittergewebe
Siebestehen dann oft aus luftdurchlässigen Geweben, wie Jute.
Chúng thường được làm bằng vải thưa thoáng khí, thí dụ như sợi đay.
Gittergewebe /n -s, =/
vải thưa; Gitter