Việt
vảy nến
chốc đầu
bệnh hắc lào
Đức
Räude
Flechte
Flechte /[’flcxta], die; -, -n/
bệnh hắc lào; vảy nến (Hautausschlag);
Räude /f =, -n/
bệnh] chốc đầu, vảy nến; écpet ghẻ, ghẻ tó, ghẻ mồi, ghẻ chóc.