TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận động viên hạng cân nhẹ

vận động viên hạng cân nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

võ sĩ hạng nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

võ ã hạng nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vận động viên hạng cân nhẹ

Papiergewicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Papiergewichtler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leichtgewicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leichtgewichtler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Papiergewicht /das (Boxen, Ringen)/

vận động viên hạng cân nhẹ;

Papiergewichtler /der, -s, - (Boxen, Ringen)/

vận động viên hạng cân nhẹ;

Leichtgewicht /das/

võ sĩ hạng nhẹ; vận động viên hạng cân nhẹ;

Leichtgewichtler /[-gaviẹtbr], der; -s, -/

võ ã hạng nhẹ; vận động viên hạng cân nhẹ;