Papiergewicht /das (Boxen, Ringen)/
vận động viên hạng cân nhẹ;
Papiergewichtler /der, -s, - (Boxen, Ringen)/
vận động viên hạng cân nhẹ;
Leichtgewicht /das/
võ sĩ hạng nhẹ;
vận động viên hạng cân nhẹ;
Leichtgewichtler /[-gaviẹtbr], der; -s, -/
võ ã hạng nhẹ;
vận động viên hạng cân nhẹ;