TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận hành song song

vận hành song song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vận hành song song

 parallel operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parallel operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Stirnradgetrieben laufen die Wellen parallel zueinander.

Ở bộ truyền bánh răng trụ, các trục vận hành song song với nhau.

Da sich der Pressendruck gleichmäßig über den gesamten Pres-sentisch verteilen muss, wird eine Parallellauf-Regelung eingesetzt.

Do lực ép phải được phân phối đều trên toàn bàn ép nênphải có một bộ điều chỉnh vận hành song song.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallel operation

vận hành song song

parallel operation

vận hành song song