Việt
vận hành tự động
Anh
automatic operation
Außerdem ist der Zentrumswickler für einen automatischen Betrieb geeignet.
Ngoài ra, máy này cũng thích hợp để vận hành tự động.
Die Granulatqualität ist aufgrund des automatischen Betriebs sehr konstant und das Verfahren ist zuverlässig stabil.
Nhờ vào chế độ vận hành tự động nên chất lượnghạt rất đều, thiết bị hoạt động chính xác và ổnđịnh.
:: Der hochautomatisierte Arbeitsvorgang macht menschliches Eingreifen im Füllbereich überfl üssig.
:: Quá trình vận hành tự động hóa cao làm sự can thiệp của con người trong lĩnh vực nạp chai trở nên thừa.
Zur Produktionssicherheit können Walzwerke über speicherprogrammierbare Walzenschrittsteuerungen automatisch gefahren werden.
Để bảo đảm an toàn trong sản xuất, máy cán có thể vận hành tự động bằng điều khiển ogic lập trình (PLC).
Automatischer Betrieb.
Vận hành tự động.
automatic operation /điện lạnh/