TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận tải đường biển

vận tải đường biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyên chở đường biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vận tải đường biển

sea carriage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sea transport

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 marine transport

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maritime transport

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sea carriage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sea transport

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

marine transport

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oversea path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sea curves

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sea lane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maritime transport

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vận tải đường biển

Seetransport

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seetransport /m/VT_THUỶ/

[EN] sea carriage, sea transport

[VI] sự chuyên chở đường biển, vận tải đường biển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marine transport /điện lạnh/

vận tải đường biển

 maritime transport /điện lạnh/

vận tải đường biển

 sea carriage /điện lạnh/

vận tải đường biển

 sea transport /điện lạnh/

vận tải đường biển

marine transport, oversea path, sea curves, sea lane

vận tải đường biển

 maritime transport

vận tải đường biển

 sea carriage

vận tải đường biển

 sea transport

vận tải đường biển

sea carriage

vận tải đường biển

marine transport

vận tải đường biển

maritime transport

vận tải đường biển

sea transport

vận tải đường biển

 marine transport, maritime transport, sea carriage, sea transport

vận tải đường biển