reference sound velocity
vận tốc âm thanh chuẩn
reference sound velocity, standard sound /vật lý/
vận tốc âm thanh chuẩn
reference sound velocity /xây dựng/
vận tốc âm thanh chuẩn
reference sound velocity, speed of sound
vận tốc âm thanh chuẩn
reference sound velocity /điện lạnh/
vận tốc âm thanh chuẩn