TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận tốc chảy

vận tốc chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vận tốc chảy

flow velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stream velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Diese Spannung ist der Strömungsgeschwindigkeit des Messmediums und damit dem Volumenstrom proportional.

Điện áp này sẽ tỷ lệ với vận tốc chảy của chất đo và như vậy sẽ tỷ lệ với lưu lượng thể tích.

Gut beständig gegen Erosionskorrosion bis zu Wassergeschwin- digkeiten von v  2,5 m/s. Unempfindlich gegen Spannungsrisskorrosion.

Bền cao đối với ăn mòn cơ học (ăn mòn + sói mòn) với vận tốc chảy của nước v ≈ 2,5 m/s. Không dễ bị ăn mòn vết nứt do ứng suất.

Prinzip: Die Auslenkung eines Paddels, einer Scheibe oder eines Kolbens in einer Strömung durch die aus dem Widerstandsgesetz angeströmter Körper resultierende Kraft ist ein Maß für die Anströmgeschwindigkeit und damit ein Maß für den Volumenstrom.

Nguyên tắc: Độ lệch hướng của một cánh gạt, một đĩa hay một piston trong một dòng chảy gây ra bởi lực bị tác động từ các vật thể chảy vào theo định luật về điện trở, lực này là thước đo cho vận tốc chảy và cho lưu lượng thể tích dòng chảy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow velocity

vận tốc chảy

stream velocity

vận tốc chảy

 flow velocity, stream velocity

vận tốc chảy