Việt
vận tốc cuối cùng
vận tốc khi cháy hết nhiên liệu
Anh
final velocity
terminal velocity
all-bumt velocity
Đức
Endgeschwindigkeit
Erreichte Endgeschwindigkeit
Vận tốc cuối cùng đạt được
Endgeschwindigkeit nach einer gleichmäßigen Beschleunigung aus der Ruhelage
Vận tốc cuối cùng sau khi tăng tốc đều đặn từ vận tốc đầu
Endgeschwindigkeit nach einer gleichmäßigen Beschleunigung mit der Anfangsgeschwindigkeit
Vận tốc cuối cùng sau khi tăng tốc đều đặn từ một vận tốc đầu
Endgeschwindigkeit beim freien Fall (ohne Berücksichtigung des Strömungswiderstandes)
Vận tốc cuối cùng trong trường hợp rơi tự do (không tính tới lực cản của không khí)
Endgeschwindigkeit /f/DHV_TRỤ/
[EN] all-bumt velocity
[VI] vận tốc cuối cùng, vận tốc khi cháy hết nhiên liệu (tàu vũ trụ)
final velocity, terminal velocity
final velocity /cơ khí & công trình/