TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận tốc nước

vận tốc nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vận tốc nước

submarine speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 submarine speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beständig gegen Kühlwässer mit Massenanteilen an Salz von mehr als 0,1 % und pH-Werten von > 7 bis zu Wassergeschwindigkeiten von v  2 m/s. Unter bestimmten Bedingungen anfällig gegen Spannungsrisskorrosion (bei Anwesenheit von Ammoniak, Aminen, Ammoniumsalzen und Schwefeldioxid).

Bền đối với nước làm nguội với hàm lượng muối cao hơn 0,1 % và độ pH > 7 với vận tốc nước chảy đến v ≈ 2 m/s. Trong những điều kiện nhất định có thể bị ăn mòn vết nứt do ứng suất (cùng với sự có mặt của amoniac, amin, muối amoniac và SO2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

submarine speed

vận tốc nước

 submarine speed /toán & tin/

vận tốc nước