Việt
vận tốc quỹ đạo
Anh
orbital velocity
Đức
Bahngeschwindigkeit
Bahngeschwindigkeit (Geschwindigkeit des auf der Kreisbahn mit dem Radius r umlaufenden Massenpunktes)
Vận tốc quỹ đạo (vận tốc của một điểm khối chạy trên đường tròn với bán kính r) [m/s]
Bahngeschwindigkeit /f/V_LÝ/
[EN] orbital velocity
[VI] vận tốc quỹ đạo