TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận tốc quỹ đạo

vận tốc quỹ đạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vận tốc quỹ đạo

orbital velocity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vận tốc quỹ đạo

Bahngeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bahngeschwindigkeit (Geschwindigkeit des auf der Kreisbahn mit dem Radius r umlaufenden Massenpunktes)

Vận tốc quỹ đạo (vận tốc của một điểm khối chạy trên đường tròn với bán kính r) [m/s]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bahngeschwindigkeit /f/V_LÝ/

[EN] orbital velocity

[VI] vận tốc quỹ đạo