TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận tốc truyền

vận tốc truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vận tốc truyền

propagation velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

velocity of propagation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 propagation velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vận tốc truyền

Ausbreitungsgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ausbreitungsgeschwindigkeit c = 300 · 106 m/s Frequenz f = 100 MHz (UKW)

Vận tốc truyền c = 300 · 106 m/s Tần số f = 100 MHz (VHF) Chiều dài ăng ten = h

Sie errechnet sich aus der Ausbreitungsgeschwindigkeit der Wellen (c ) und der Frequenz (f ) und wird in Metern angegeben.

Bước sóng được tính theo vận tốc truyền (c) và tần số (f) của sóng, và có đơn vị là mét.

v Die maximale Datenübertragungsrate beträgt max. 10 Mbd pro Kanal bei einer Nutzdatenrate von bis zu 75 %.

Vận tốc truyền tối đa là 10 Mbd cho mỗi kênh với tỷ lệ dữ liệu hữu dụng lên đến 75 %.

v Hohe Datenübertragungsrate, Digital Domestic Bus (D2B) 5,6 Mbd, Media Oriented Systems Transport (MOST) 150 Mbd.

Vận tốc truyền dữ liệu cao, bus digital tại gia (D2B) đạt 5,6 Mbd, truyền hệ hướng theo phương tiện (MOST) đạt 150 Mbd.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbreitungsgeschwindigkeit /f/V_THÔNG/

[EN] propagation velocity

[VI] vận tốc truyền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

propagation velocity

vận tốc truyền

velocity of propagation

vận tốc truyền

 propagation velocity /điện tử & viễn thông/

vận tốc truyền