TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật đúc áp lực

vật đúc áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sư đúc áp lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

vật đúc áp lực

 pressure casting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure casting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure casting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pressure casting

sư đúc áp lực; vật đúc áp lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure casting

vật đúc áp lực

pressure casting

vật đúc áp lực

 pressure casting /cơ khí & công trình/

vật đúc áp lực