TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật đặc biệt

vật lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật đặc biệt

exotherm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Probiotika sind spezielle Mikroorganismen, die bisher vor allem Milchprodukten als Starterkulturen zugesetzt werden (Bild 1).

Probiotic là những vi sinh vật đặc biệt được thêm vào chủ yếu ở các sản phẩm từ sữa (Hình 1).

Kommen neue organische Stoffe in das Abwasser, dauert es in der Regel nicht lange, bis sich auch dafür spezielle Mikroorganismenarten finden, die diese Stoffe abbauen und verwerten, um davon zu leben.

Nếu trong nước thải có thêm một chất hữu cơ mới thì thường không lâu sẽ xuất hiện một loài vi sinh vật đặc biệt phân hủy và sử dụng để sống.

Mikroorganismen, insbesondere Bakterien, mikroskopisch kleine Pilze, Algen und Flechten besiedeln nahezu alle Materialien und Werkstoffe und verändern oder zerstören diese durch ihre Stoffwechselprodukte (z. B. Schwefel- und Salpetersäure und Schwefelwasserstoff).

Vi sinh vật, đặc biệt vi khuẩn, nấm cực nhỏ, tảo và địa y, xuất hiện gần như ở tất cả các vật chất và vật liệu, và có thể thay đổi hay phá hủy chúng do sản phẩm sinh ra từ các quá trình trao đổi chất (thí dụ lưu huỳnh, nitric acid và hydro sulfide).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exotherm /(Adj.) (Physik, Chemie)/

vật lạ; vật đặc biệt;