feature
1. đặc điểm, đặc tính ; nét đặc biệt 2. mục tiêu ; yếu tố (của nội dung bản đồ) ~ of military value nét đị a hình có ý nghĩa quân sự ~ of terrain nét đặc bi ệ t của m ặ t đất, địa hình địa vật của mặt đất areal ~ [đặc điểm, kí hiệu] của vùng phân bố (trên bản đồ) geological ~ đặc điểm địa chất hill ~ nét đặc biệt của (địa hình) đồi hydrographic ~ yếu tố thuỷ văn ice-contact ~s thành tạo tiếp xúc băng land ~ đặc điểm [địa hình, địa vật] lithological ~s đặc điểm thạch học mineralogical ~s dấu hiệu khoáng vật ; đặc tính khoáng vật natural ~ yếu tố tự nhiên (trong nội dung bản đồ) physical ~ yếu tố địa lý tự nhiên (trong nội dung bản đồ) primary ~ đặc tính ban đầu, đặc tính nguyên sinh prominent ~ đặc điểm nổi bật relief ~s các yếu tố địa hình, các đặc điểm địa hình structural ~s đặc điểm kiến trúc surface ~ đặc điểm bề mặt topographic ~ địa vật, vật định hướng ; đặc điểm địa hình unique ~ đặc tính duy nhất water ~ đặc tính thuỷ văn