TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật bảo vệ

vật che chăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật bảo vệ

Schützer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Maßnahmen zum Schutz von Naturhaushalt, Landschaft, Pflanzen und Tieren (z. B. durch Naturschutz-, Tierschutz-, Bundeswald-, Pflanzenschutz-, Gentechnik-, Futtermittel-, Düngemittelgesetz),

những biện pháp bảo vệ môi trường tự nhiên, cảnh quan, thực vật và động vật (thí dụ thông qua luật bảo vệ tự nhiên, bảo vệ động vật, bảo vệ thực vật, luật về rừng Liên bang, kỹ thuật gen, thức ăn gia súc, phân bón),

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schützer /der; -s,/

vật che chăn; vật bảo vệ;