TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật khuếch tán

vật khuếch tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ khuếch tán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miệng loe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòi phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vật khuếch tán

diffuser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 diffuser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật khuếch tán

Streukörper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diffuser

vật khuếch tán, bộ khuếch tán, miệng loe, đầu phun, vòi phun

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diffuser

vật khuếch tán

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streukörper /m/Q_HỌC, (ánh sáng) V_THÔNG/

[EN] diffuser

[VI] vật khuếch tán