TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật lý thống kê

vật lý thống kê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật lý thống kê

statistical physical

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

statistical physics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 statistical physics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật lý thống kê

statistische physical

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

statistical physics

vật lý thống kê

 statistical physics

vật lý thống kê

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

statistische physical /f/V_LÝ/

[EN] statistical physical

[VI] vật lý thống kê