TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu đàn hồi

vật liệu đàn hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật liệu đàn hồi

resilient material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 springy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 taut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 viscoelastic materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elastic material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elastic material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resilient material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es lassen sich vier Gruppen von Kunststoffen unterscheiden: Thermoplaste, Duroplaste, Elastomere, Verbundwerkstoffe (Bild 3).

Chất dẻo được phân chia thành bốn nhóm: nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn, vật liệu đàn hồi, vật liệu composit (vật liệu hỗn hợp) (Hình 3).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dehnbarer Werkstoff

Vật liệu đàn hồi

Elastomer-Förderschnecke mit Rückstromsperre

Trục vít vận chuyển vật liệu đàn hồi với van ngăn chảy ngược

:: Verwendung mehrteiliger Formen aus elastischen Materialien mit steifem Formkasten

:: Sử dụng khuôn có nhiều phần bằng vật liệu đàn hồi với hòm khuôn cứng

Das Spritzgießen von Elastomeren ähnelt vomVerfahrensablauf her dem des Thermoplastspritzgießens. Unterscheidungen gibt es hauptsächlich beiden Materialund Werkzeugtemperaturen.

Trình tự đúc phun vật liệu đàn hồi tương tựnhư ở phương pháp đúc phun nhựa nhiệt dẻo.Khác biệt chủ yếu là nhiệt độ nguyên liệuvà nhiệt độ khuôn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resilient material, springy, taut, viscoelastic materials

vật liệu đàn hồi

elastic material

vật liệu đàn hồi

resilient material

vật liệu đàn hồi

 elastic material, resilient material /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

vật liệu đàn hồi