Việt
vật liệu đúc
Anh
moulding material
moulding material n.
Casting alloys
Đức
Gusswerkstoffe
:: Spezielle Farbkennzeichnungender Modelle verweisen auf denGusswerkstoff.
:: Đánh dấu bằng màu đặc biệt đểchỉ định vật liệu đúc.
Beides Eigenschaften,welche Gusswerkstoffe bestens erfüllen.
Các vật liệu đúc đáp ứng tốt nhất cả hai tính chất này.
Gusswerkstoff
Vật liệu đúc
Dies gilt in gleicher Weise für die Gusssorten
Các ký hiệu này cũng được dùng cho các vật liệu đúc.
Der Aufbau der Werkstoffnummern für Gusseisenwerkstoffe unterscheidet sich wesentlich von dem der bisher üblichen Bezeichnungen (siehe übernächste Seite).
Thứ tự sắp xếp trên số vật liệu của vật liệu đúc khác biệt cơ bản với cách đặt tên gọi phổ biến từ trước đến nay (xem trang kế trang sau).
[VI] Vật liệu đúc
[EN] Casting alloys
moulding material /ô tô/