TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu bít

vật liệu bít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vật liệu bít

packing material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 packing material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật liệu bít

Dichtmaterial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1 Dichtstoff 2 Vorlegeband 3 Dichtprofil

1. Vật liệu bít kín 2. Dải đệm trước 3. Đệm bít kín có profin

Alle Verglasungssysteme mit dichtstofffreien Falzraum benötigen Öffnungen im Rahmen für eine Entwässerung (tiefste Stelle) und einen Dampfdruckausgleich (höchste Stelle).

Tất cả các hệ thống kính với vùng rãnh không có vật liệu bít kín cần có các lỗ ở khung để thoát nước (nơi thấp nhất) và để cân bằng hơi nước (nơi cao nhất).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtmaterial /nt/CT_MÁY/

[EN] packing material

[VI] vật liệu bít

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

packing material

vật liệu bít

 packing material, sealant

vật liệu bít