Việt
vật liệu dẫn điện
Anh
conducting material
conductive
v Leiterwerkstoffe, z.B. Kupfer, Aluminium
Vật liệu dẫn điện, thí dụ như đồng, nhôm
Der Widerstandswert eines Leiterwerkstoffes ist temperaturabhängig.
Trị số điện trở của vật liệu dẫn điện tùy thuộc vào nhiệt độ.
Jeder Leiter werkstoff hat einen für ihn typischen spezifischen elektrischen Widerstand r1).
Điện trở suất ϱ (còn gọi là điện trở riêng). Mỗi vật liệu dẫn điện đều có một điện trở suất ϱ (1).
Leiterwerkstoff
Vật liệu dẫn điện
Temperaturänderungen wirken sich je nach dem Material des Leiters unterschiedlich aus.
Nhiệt độ thay đổi có tác dụng khác nhau lên mỗi vật liệu dẫn điện.
conducting material, conductive