Việt
vật liệu di truyền
Anh
genetic material
Đức
genetisches Material
Vervielfältigung von genetischem Material
Sao chép vật liệu di truyền
Erzeugung von genetischem Material
Sản xuất vật liệu di truyền
Isolation von genetischem Material (z. B. von Genen)
Cô lập vật liệu di truyền (thí dụ từ gen)
Beschreiben Sie die Ausstattung der Bakterien mit Erbsubstanz.
Mô tả các thiết bị của vi khuẩn với vật liệu di truyền.
Der Empfänger, der neu kombiniertes genetisches Material erhält, wird in der Folge als transgener bzw. als gentechnisch veränderter Organismus bezeichnet (GVO, engl. GMO: Genetically Modified Organism).
Sinh vật nhận vật liệu di truyền được gọi là transgene hay sinh vật chuyển gen (GMO, Genetically Modified Organism).
[EN] genetic material
[VI] vật liệu di truyền