Việt
vật liệu gia cường
Anh
strain hardening material
reinforcing material
Đức
Verstärkungsmaterial
Festigkeitsträger
Vật liệu gia cường
Verstärkungsmaterial
Vật liệu gia cường
Verstärkungsmaterialien
Vật liệu gia cường
561 Verstärkungsmaterialien
561 Vật liệu gia cường
[EN] reinforcing material
[VI] Vật liệu gia cường
strain hardening material /xây dựng/