TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu gia cố

vật liệu gia cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật liệu gia cố

 reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Massenanteil des Verstärkungswerkstoffes

Thành phần khối lượng vật liệu gia cố

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinforcement /xây dựng/

vật liệu gia cố

Các vật liệu, như các thanh thép hay lưới dây thép, được gắn vào trong bê tông hay vữa để tăng độ bền căng hay sức mang tải.

Any material, such as steel rods or wire mesh, that is embedded in concrete or masonry to strengthen its tensile strength or load-bearing capacity.