Việt
vật liệu hàn
Anh
weld metal
welding material
Đức
Schweißgut
Schweißbar sind Stahl, Leichtmetalle und Kunststoffe.
Các vật liệu hàn được là thép, kim loại nhẹ và chất dẻo.
Beim Gasschweißen (Bild 3), auch Autogenschwei- ßen genannt, wird der Werkstoff durch die Wärme einer Brenngas-Sauerstoff-Flamme zum Schmelzen gebracht und mithilfe eines Zusatzwerkstoffes verbunden.
Hàn hơi (Hình 3) còn gọi là hàn xì oxy-acetylen, vật liệu hàn được gia nhiệt làm chảy lỏng bằng lửa ngọn và kết dính với nhau bởi một chất trợ dung.
Massewulst
Vật liệu hàn nổi phồng
Diese müssen auf den zuschweißenden Werkstoff bzw. das Werkstück abgestimmtwerden.
Những điều này phải căn cứ vào vật liệu hàn hoặcphôi gia công.
:: Ausreichender gleichmäßiger Anpressdruck von mindestens 10 N/cm2
:: Lực ép lên vật liệu hàn phải mạnh đều và đủ , ít nhất là 10 N/cm2.
[VI] vật liệu hàn
[EN] weld metal