TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu hợp

vật liệu hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vật liệu hợp

vật liệu hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật liệu hợp

cover material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cover material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vật liệu hợp

 composite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verbindet man Bauteile aus Magnesiumlegierungen mit anderen metallischen Werkstoffen, so ist darauf zu achten, dass keine Kontaktkorrosion entsteht.

Khi kết nối các chi tiết từ vật liệu hợp kim magnesi với các vật liệu kim loại khác, cần lưu ý để không xảy ra ăn mòn ở mặt tiếp xúc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cover material

vật liệu hợp

 composite /cơ khí & công trình/

vật liệu (kết) hợp

 cover material /toán & tin/

vật liệu hợp