TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu làm ống

vật liệu làm ống

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật liệu làm ống

pipe material

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

 piping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tubing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật liệu làm ống

Rohrwerkstoffe

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rohrmaterial

Vật liệu làm ống

Elastizitätsmodul des Rohrmaterials in N/mm2

Module đàn hồi của vật liệu làm ống, đơn vị N/mm2

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piping, tubing

vật liệu làm ống

Vật liệu được tạo thành một vật có dạng hình trụ rỗng.

A material formed into a cylindrical, hollow body.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Rohrwerkstoffe

[VI] vật liệu làm ống

[EN] pipe material