TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu nạp

vật liệu nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật liệu nạp

 packing material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Füllkörper, Apparate, Behälter, Armaturen u. Ä. in der Tieftemperaturtechnik (bis – 200 °C), Chemie-, Papier-, Kunstdünger-, Nahrungs- und Getränkeindustrie.

Dùng làm vật liệu nạp đầy, thiết bị, bình chứa, phụ tùng (t.d. van) v.v. trong kỹ thuật siêu lạnh nhiệt độ âm đến -200°C, công nghiệp hóa học, giấy, phân bón nhân tạo, thực phẩm và nước uống.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 packing material /hóa học & vật liệu/

vật liệu nạp