TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu nhiều lớp

vật liệu nhiều lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết cấu nhiều lớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vật liệu nhiều lớp

 sandwich material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multilayer material

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sandwich laminate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einsatz für spröde, kurzspanende NE-Metalle und Schichtpressstoffe

Sử dụng cho kim loại màu giòn tạo phoi ngắn và vật liệu nhiều lớp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

multilayer material

vật liệu nhiều lớp

sandwich laminate

vật liệu nhiều lớp, kết cấu nhiều lớp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sandwich material

vật liệu nhiều lớp