TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu phụ gia

vật liệu phụ gia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

vật liệu phụ gia

 additional materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

additive material

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

vật liệu phụ gia

Zusatzmaterial

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schweißzusatzwerkstoff

Vật liệu phụ gia hàn

Umschmelzlegierung

Vật liệu phụ gia cho hàn

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Zusatzmaterial

 Vật liệu phụ gia

Zum Schweißen wird fast immer ein Schweißzusatz-werkstoff (Ausnahme: Überlappschweißen) benötigt.

Để hàn, hầu như luôn phải cần vật liệu phụ gia hàn (ngoại lệ: hàn chồng mí).

Bei Überlappstößen wird der Schweißzusatz mit speziellen Rollen angedrückt.

Đối với hàn chồng mí, vật liệu phụ gia hàn được nén bằng con lăn đặc biệt.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Zusatzmaterial

[EN] additive material

[VI] Vật liệu phụ gia

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 additional materials /cơ khí & công trình/

vật liệu phụ gia

 additional materials /xây dựng/

vật liệu phụ gia