Việt
vật liệu thải
phế liệu
Anh
scrap material
Đức
Abfallmaterial
v Altteile fachgerecht entsorgen und auf der Entsorgungskarte dokumentieren.
Xử lý thải các bộ phận cũ đúng quy định và ghi chú vào phiếu xử lý vật liệu thải.
Abfallmaterial /nt/B_BÌ/
[EN] scrap material
[VI] vật liệu thải, phế liệu