TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu xây dựng dễ cháy

vật liệu xây dựng dễ cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật liệu xây dựng dễ cháy

combustible building materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 easy burning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire-hazardous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flammable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construction material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construction materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combustible building materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

combustible building materials, easy burning, fire-hazardous, flammable

vật liệu xây dựng dễ cháy

combustible building materials, construction material, construction materials

vật liệu xây dựng dễ cháy

 combustible building materials /xây dựng/

vật liệu xây dựng dễ cháy

combustible building materials

vật liệu xây dựng dễ cháy