Việt
vật mang mạng che
vật mang mặt nạ
Anh
mask carrier
shadow mask
overlay
Đức
Maskenträger
Maskenträger /m/Đ_TỬ/
[EN] mask carrier
[VI] vật mang mạng che, vật mang mặt nạ
mask carrier, shadow mask
mask carrier /điện tử & viễn thông/
mask carrier, overlay