Việt
vật mua được
vật tậu được
vật kiếm được
Anh
purchase
Đức
Anschaffung
Erwerbung
Anschaffung /die; -, -en/
vật mua được; vật tậu được;
Erwerbung /die; -, -en/
vật mua được; vật tậu được; vật kiếm được;
purchase /hóa học & vật liệu/