TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật nghỉ

vật nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật đứng yên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vật nghỉ

body at rest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 body at rest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật nghỉ

Körper in Ruhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Körper in Ruhe /m/CƠ/

[EN] body at rest

[VI] vật đứng yên, vật nghỉ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 body at rest /vật lý/

vật nghỉ

body at rest

vật nghỉ