Việt
vật quay
vật tròn quay
dụng cụ xoay tròn
lò chuyển thổi ngang
Anh
spinning bodies
rotator
rotor
Đức
um die Achse rotierende Körper
Rotationskorper
vật quay, dụng cụ xoay tròn
vật quay, lò chuyển thổi ngang
Rotationskorper /der (Math.)/
vật quay; vật tròn quay;
spinning bodies /vật lý/
um die Achse rotierende Körper /m pl/VLC_LỎNG/
[EN] spinning bodies
[VI] (các) vật quay