Việt
sự thay thế
vật thay thế // thế
thay thế ion ~ sự thay thế ion map ~ bản đồ thay thế ~ vein sự th ế vỉ a m ạch
Anh
substitution
sự thay thế, vật thay thế // thế, thay thế ion(ic) ~ sự thay thế ion map ~ bản đồ thay thế ~ vein sự th ế vỉ a m ạch