Việt
vắt ráo nước
Đức
auswringen
wringen
auswringen /(st. V.; hat)/
vắt ráo nước;
wringen /[’vrnpn] (st. V.; hat) (bes. nordd.)/
vắt ráo nước [aus + Dat J; das Wasser aus dem nassen Laken wringen: vắt ráo tấm khăn trải giường;