Việt
vặn tay
Anh
finger-tight
finger-tight a.
Gewindespindel mit Handrad oder Stellantrieb vorhanden
Trục xoay có ren với bánh xe vặn tay hoặc thiết bị dẫn động
Hebelbetätigung ohne Gewindespindel (bei größeren Armaturen Handrad oder Stellantrieb)
Tay vặn qua trục xoay (ở thiết bị lớn hơn có bánh xe vặn tay hoặc bộ phận dẫn động)
Vặn tay
finger-tight /ô tô/