TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẻ dễ thương

Vẻ dễ thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ kháu khỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ xinh xắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ duyên dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ đáng yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vẻ dễ thương

Niedlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zwanzig Jahre lang ist er seinen Freunden der vollkommene Freund gewesen, großmütig, anteilnehmend, freundlich, Liebevoll.

Suốt hai mươi năm hắn là người bạn hoàn hảo, hào hiệp, vui vẻ, dễ thương với bạn bè.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For twenty years he has been the ideal friend to his friends, generous, interested, soft-spoken, affectionate.

Suốt hai mươi năm hắn là người bạn hoàn hảo, hào hiệp, vui vẻ, dễ thương với bạn bè.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niedlichkeit /die; -/

Vẻ dễ thương; vẻ kháu khỉnh; vẻ xinh xắn; vẻ duyên dáng; vẻ đáng yêu;