Việt
Vẻ dễ thương
vẻ kháu khỉnh
vẻ xinh xắn
vẻ duyên dáng
vẻ đáng yêu
Đức
Niedlichkeit
Zwanzig Jahre lang ist er seinen Freunden der vollkommene Freund gewesen, großmütig, anteilnehmend, freundlich, Liebevoll.
Suốt hai mươi năm hắn là người bạn hoàn hảo, hào hiệp, vui vẻ, dễ thương với bạn bè.
For twenty years he has been the ideal friend to his friends, generous, interested, soft-spoken, affectionate.
Niedlichkeit /die; -/
Vẻ dễ thương; vẻ kháu khỉnh; vẻ xinh xắn; vẻ duyên dáng; vẻ đáng yêu;