Việt
vẽ vân .
vẽ vân
sơn giả vân
Đức
adem
ädern
ädern /(sw. V; hat) (selten)/
vẽ vân (trên bức tranh); sơn giả vân;
adem,ädern /vt/
vẽ vân (trên búc tranh).