TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vế phải

vế phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

bên phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vế thứ hai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

vế phải

right hand side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

right member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

second member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

right side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right hand side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dabei gilt die Regel: Summanden erhalten beim Seitenwechsel das entgegengesetzte Vorzeichen (aus + wird -, aus - wird +).

Hãy nhớ quy tắc: các số hạng mỗi khi đổi vế phải đổi dấu (+ thành -, - thành +)

Ordnen, d. h. alle Glieder mit der Unbekannten auf die linke Seite bringen, alle anderen auf die rechte Seite (Regeln siehe unten).

Sắp xếp lại, nghĩa là đưa tất cả các số hạng chứa ẩn số về vế trái, tất cả những số hạng khác về vế phải (xem các quy tắc dưới đây).

Từ điển toán học Anh-Việt

right member,second member

vế phải, vế thứ hai

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

right hand side

bên phải, vế phải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

right side

vế phải

right side /điện lạnh/

vế phải

 right side /toán & tin/

vế phải

right hand side

bên phải, vế phải

 right hand side /toán & tin/

bên phải, vế phải

right hand side /điện lạnh/

bên phải, vế phải

 right hand side /toán & tin/

bên phải, vế phải

right member,second member

vế phải, vế thứ hai

 right member,second member /toán & tin/

vế phải, vế thứ hai