Việt
vết trầy
vết cào xước
vết nứt nẻ
Đức
Schrunde
Um Kratzspuren zu vermeiden, sollten die Profile nur über die Längsseite der Lagerstelle entnommen werden.
Để tránh vết cào xước, chỉ được lấy các profin ra bằng cách nâng lên suốt chiều dài từ vị trí lưu trữ.
Schrunde /[’Jrunda], die; -, -n/
vết trầy; vết cào xước; vết nứt nẻ;