TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết hạt nhân

vết hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vết hạt nhân

nuclear track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 trail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nuclear track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vết hạt nhân

Kemspur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kemspur /f/KTH_NHÂN/

[EN] nuclear track

[VI] vết hạt nhân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nuclear track

vết hạt nhân

nuclear track, trail

vết hạt nhân

 nuclear track /vật lý/

vết hạt nhân