TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết méo đốm chưa khô

vết méo đốm chưa khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vết méo đốm chưa khô

green patch distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 misshapen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out-of-shape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 green patch distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vết méo đốm chưa khô

Verdrehung durch ungebrannte Stellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdrehung durch ungebrannte Stellen /f/SỨ_TT/

[EN] green patch distortion

[VI] vết méo đốm chưa khô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

green patch distortion, misshapen, out-of-shape

vết méo đốm chưa khô

 green patch distortion

vết méo đốm chưa khô